Bước tới nội dung

чётки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чётки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))

  1. Tràng hạt, chuỗi hạt.
    перебирать чётки — lần tràng hạt

Tham khảo

[sửa]