шарена сол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bulgari[sửa]

Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:
Шарена сол.

Từ nguyên[sửa]

Từ шарена (šarena, nhiều màu sắc) + сол (sol, muối).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ˈʃa̟rɛnɐ ˈsɔɫ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: ша‧ре‧на сол

Danh từ[sửa]

ша́рена сол (šárena solgc

  1. (không đếm được) Một loại gia vị hỗn hợp truyền thống của Bulgaria.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Biến cách[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Anh: sharena sol

Tham khảo[sửa]