шарена сол
Tiếng Bulgari[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ шарена (šarena, “nhiều màu sắc”) + сол (sol, “muối”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ша́рена сол (šárena sol) gc
- (không đếm được) Một loại gia vị hỗn hợp truyền thống của Bulgaria.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Biến cách[sửa]
Biến cách của ша́рена сол
số ít | |
---|---|
bất định | ша́рена сол šárena sol |
xác định | ша́рената сол šárenata sol |
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Anh: sharena sol
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bulgari
- tiếng Bulgari links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bulgari có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bulgari
- Mục tiếng Bulgari có chứa nhiều từ
- tiếng Bulgari entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Bulgari
- Danh từ không đếm được trong tiếng Bulgari
- Mục từ có biến cách
- Nấu ăn/Tiếng Bulgari