Bước tới nội dung

gia vị

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ vḭʔ˨˩jaː˧˥ jḭ˨˨jaː˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ vi˨˨ɟaː˧˥ vḭ˨˨ɟaː˧˥˧ vḭ˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Gia: thêm; vị: mùi vị

Danh từ

[sửa]

gia vị

  1. Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon.
    Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở gia vị.

Tham khảo

[sửa]