Bước tới nội dung

шариковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шариковый

  1. (Có, bằng) Bi.
    шариковый подшипник — [cái] ổ bi, vòng bi
    шариковая ручка — [cái, cây] bút bi
    шариковая бомба — [quả] bom bi

Tham khảo

[sửa]