шарить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

шарить Thể chưa hoàn thành

  1. Lục, tìm, sờ , lục lọi, tìm tòi.
    шарить в кармане — lục túi, lục lọi trong túi;
    шарить глазами — đưa mắt dò xét, đưa mắt tìm tòi

Tham khảo[sửa]