Bước tới nội dung

шутя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

шутя

  1. (ради шутки) [một cách] đùa.
    шутя говорить — nói đùa
  2. .
  3. (легко) [một cách] dễ như bỡn, dễ dàng.
    не шутя — nghiêm chỉnh, đứng đắn, không đùa đâu

Tham khảo

[sửa]