экзотермический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của экзотермический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekzotermíčeskij |
khoa học | èkzotermičeskij |
Anh | ekzotermicheski |
Đức | eksotermitscheski |
Việt | ecdotermitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} экзотермический (,хим., физ.)
Tham khảo
[sửa]- "экзотермический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)