экстраординарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

экстраординарный

  1. Lạ thường, phi thường, bất thường.
    экстраординарный случай — trường hợp lạ thường

Tham khảo[sửa]