экстраординарный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
экстраординарный
- Lạ thường, phi thường, bất thường.
- экстраординарный случай — trường hợp lạ thường
Tham khảo[sửa]
- "экстраординарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
экстраординарный