Bước tới nội dung

ҡоро

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

  1. khô.
    Đồng nghĩa: ҡороған (qoroğan), сыусыс (sıwsıs)