Bước tới nội dung

ҫӑвар маччи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ҫӑвар маччи

  1. vòm miệng.

Đồng nghĩa

[sửa]