Bước tới nội dung

Ҳанаҫә

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abkhaz

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Adygea хьанашъу (ḥanašʷu).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Ҳанаҫә (Ḥanaśʷ) (Bzyb)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Adygea

Tiếng Ubykh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Adygea хьанашъу (ḥanašʷu).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Ҳанаҫә (Hanaśʷ)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Adygea