Bước tới nội dung

өөлэд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɵː.led/, [ɵː.lɤ̽t]
  • Tách âm: өө‧лэд

Danh từ

[sửa]

өөлэд (ööled)

  1. Người Olot, một nhánh của người Oirat.