զգայապատրանք
Giao diện
Tiếng Armenia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: zgayapatrankʿ
Cách phát âm
[sửa]- (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /zɡɑjɑpɑtˈɾɑnkʰ/, [zɡɑjɑpɑtɾɑ́ŋkʰ]
- (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /skɑjɑbɑdˈɾɑnk/, [əskʰɑjɑbɑdɾɑ́ŋkʰ]
Danh từ
[sửa]զգայապատրանք
- (Chính thức, hiếm) Ảo giác.