Bước tới nội dung

զգայապատրանք

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Armenia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

զգայապատրանք

  1. (Chính thức, hiếm) Ảo giác.