Bước tới nội dung

آبجو

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: أتحو

Tiếng Ba Tư

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

آب (âb) +‎ جو (jaw)

Cách phát âm

[sửa]
 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [آڤْجَو], Dari: [آبْجَو]
Iran: [آبْجُو]
Âm đọc
Cổ điển? āḇjaw
Dari? ābjaw
Iran? âbjow
Tajik? objav

Danh từ

[sửa]

آبجو (âb-jow)

  1. Bia.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

آبجو (âb-e jav)

  1. Bia.

Từ liên hệ

[sửa]