Bước tới nội dung

آط

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chagatai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

آط (aṭ)

  1. Ngựa.
    عبستاندە يخش آط بار کوچادە هم بار
    ʿArabistānda yaḫši āṭ bar. Kučada häm bar.
    Ở Ả Rập có ngựa tốt. Ở Kucha cũng vậy.

Tham khảo

[sửa]