Bước tới nội dung

آڑی

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khowar

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phạn आति (āti) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂énh₂ts.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

آڑی (áɫi)

  1. Vịt.

Tham khảo

[sửa]
  • Elena Bashir, Maula Nigah, Rahmat Karim Baig (2005) “آڑی”, trong A digital Khowar-English dictionary with audio [Từ điển Khowar-Anh điện tử có âm thanh], Chicago: Trung tâm Ngôn ngữ và Khu vực Nam Á, Đại học Chicago.