Bước tới nội dung

اجماك

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karakhanid

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ič-mek (uống). Cùng gốc với tiếng Turk cổ 𐰃𐰲 (ič-), tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ ՚yčm՚k (ičmek), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ içmek.

Động từ

[sửa]

اِجْماكْ (ičmēk)

  1. (ngoại động từ) Uống.

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Turk Khorezm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ič-mek (uống).

Động từ

[sửa]

اجماك (içmäk)

  1. uống.

Tham khảo

[sửa]
  • Nadžip, Emir Nadžipovič (1979) Istoriko-sravnitelʹnyj slovarʹ tjurkskix jazykov XIV veka [Từ điển lịch sử so sánh các các ngôn ngữ Turk thế kỷ XIV], Moskva: Glavnaja redakcija vostočnoj literatury, tr. 399