توققۇز
Giao diện
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Chữ viết khác | |
---|---|
Chữ Ả Rập | توققۇز (toqquz) |
Chữ Latinh | toqquz |
Chữ Kirin | тоққуз (toqquz) |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *tokuŕ. Cùng gốc với tiếng Uzbek toʻqqiz, tiếng Ili Turki tȯqqu̇z, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ dokuz.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]< 8 | 9 | 10 > |
---|---|---|
Số đếm : توققۇز (toqquz) Số thứ tự : توققۇزىنچى (toqquzinchi) | ||
توققۇز (toqquz)
- chín.
Xem thêm
[sửa]- توققۇزىنچى (toqquzinchi)