Bước tới nội dung

توققۇز

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Chữ viết khác
Chữ Ả Rập توققۇز (toqquz)
Chữ Latinh toqquz
Chữ Kirin тоққуз (toqquz)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *tokuŕ. Cùng gốc với tiếng Uzbek toʻqqiz, tiếng Ili Turki tȯqqu̇z, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ dokuz.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]
Số đếm tiếng Duy Ngô Nhĩ
 <  8 9 10  > 
    Số đếm : توققۇز (toqquz)
    Số thứ tự : توققۇزىنچى (toqquzinchi)

توققۇز (toqquz)

  1. chín.

Xem thêm

[sửa]