قۇيرۇق
Giao diện
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kudruk. Cùng gốc với tiếng Uzbek quyruq.
Danh từ
[sửa]قۇيرۇق (quyruq) (số nhiều قۇيرۇقلار (quyruqlar))
- đuôi.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Uyghur countable nouns
- Uyghur nouns with red links in their headword lines
- tiếng Duy Ngô Nhĩ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries