Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Azərbaycanca
Беларуская
Brezhoneg
Bosanski
Català
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Euskara
Suomi
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
Lietuvių
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Shqip
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ”
Thể loại này chứa 142 trang sau, trên tổng số 142 trang.
ئ
ئاخشام
ئارا
ئارپا
ئالتۇن
ئالما
ئەينەك
ئوت
ئوتتۇرا
ئورمان
ئوشۇق
ئوق
ئۆچكە
ئۆردەك
ئۆرۈك
ئۆكچە
ئۆي
ئۈزۈم
ئىت
ئىز
ئىشىك
ئىنەك
ئېشەك
ئېڭەك
ئېيىق
ب
بارماق
باش
بالا
بولقا
بولكا
بومبا
بوياق
بۆشۈك
بۇغا
بۇلۇت
بۈركۈت
بىلەك
بېلىق
پ
پاختا
پاقا
پالتا
پەي
پوق
پۇت
پۇتبولچى
پىشلاق
پېشانىسى
ت
تارىخ
تاڭ
تەڭرى
توپ
تۆشۈك
تۆگە
تۇپراق
تۇخۇم
تۇرنا
تۇمان
تۇياق
تۈلكە
تىرناق
تىز
ج
جەينەك
جوتۇ
جۇمھۇرىيەت
چ
چاچ
چاڭ ـ توزان
چۈجە
چۈش
چۈمۈلە
چىراي
چىۋىن
خ
خىش
خېمىر
د
دادا
دەرەخ
دوست
دۆڭ
دۈمبە
ر
رەڭ
رومكا
س
ساقلا
سامساق
سۆڭەك
سۇ
سېغىز
ش
شائىر
شام
شەبنەم
شەرق
غ
غاز
ق
قاش
قاغا
قاغقىوغلاق
قان
قايماق
قەھۋە
قورساق
قول
قوۋزاق
قۇش
قۇلاق
قۇم
قۇندۇز
قۇيرۇق
قىرو
قىز
قېيىق
قېيىن
ك
كەپتەر
كەندىر
كۆز
كۆكرەك
كۆل
كۆمۈر
كۆۋرۈك
كۈل
كۈن
كۈن چىقىش
كىتاب
كىرپە
كىرپىك
كىگىز
كېپىنەك
كېۋەز
م
مايقۇرت
مەڭىز
موزاي
مۆلدۈر
مۈشۈك
مىس
مېڭە
مېھمان
ن
نوختا
ھ
ھايۋان
ھەسەل
ھەسەل ھەرىسى
ي
يا
ياغ
يەڭ
يۇڭ ئەدىيلا
يۈرەك
يۈز
يېمىش
Thể loại
:
Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
Danh từ