نبوت
Giao diện
Tiếng Chagatai
[sửa]Danh từ
[sửa]نبوت (nubūwat)
- Lời tiên tri.
Tham khảo
[sửa]- Schluessel, Eric. 2018. An introduction to Chaghatay: a graded textbook for reading Central Asian sources. Ann Arbor, MI: Maize Books.
نبوت (nubūwat)