Bước tới nội dung

tiên tri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ʨi˧˧tiəŋ˧˥ tʂi˧˥tiəŋ˧˧ tʂi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ tʂi˧˥tiən˧˥˧ tʂi˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tiên tri

  1. Biết trước những việc mãi về sau mới xảy ra.
    Bậc tiên tri.
    Lời tiên tri.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]