Bước tới nội dung

कोपड़ू'

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kharia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

कोपड़ू' (kopluʔŭ/kopɽuʔ)

  1. (Dhelki/Dudh) chồng (trong quan hệ với vợ).

Tham khảo

[sửa]