Bước tới nội dung

घोलमोएंग

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kharia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

घोलमोएंग (gʰolmoiɲ ~ gʰolmoɲ)

  1. (Dhelki/Dudh) mười một.

Tham khảo

[sửa]