Bước tới nội dung

निष्कल्

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ निस्- + कल्. Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kel- (“lái”).

Gốc từ

[sửa]

निष्कल्

  1. Đuổi đi.

Từ dẫn xuất

[sửa]