होमो सैपियन्स
Giao diện
Tiếng Hindi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Tân thời Homo sapiens.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]होमो सैपियन्स (homo saipiyans) gđ
- Homo sapiens (danh pháp khoa học của loài người hiện đại về mặt giải phẫu).
- 1962, Saṃskṛti:
- 'होमो सैपियन्स' ने सामाजिक समागम के औरभी अधिक परिणत और समर्थ साधनों का विकास किया है और निश्चयके साथ यह कहा जा सकता है कि पशु जगत यामानव संसारमें जीवनकासाभाजिक याकोई ...
- 'homo saipiyans' ne sāmājik samāgam ke aurbhī adhik pariṇat aur samarth sādhnõ kā vikās kiyā hai aur niścayke sāth yah kahā jā saktā hai ki paśu jagat yāmānav sansārmẽ jīvankāsābhājik yākoī ...
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2015, Dr. O. P. Saxena, Megha Bansal, Biology: eBook, SBPD Publications, →ISBN, tr. 432:
- क्रोमैगनन मानव को आधुनिक वैज्ञानिक वर्तमान मानव होमो सैपियन्स-सैपियन्स का अन्तिम सीधा पूर्वज और आधुनिक मानव की एक उप-जाति होमो सैपियन्स फोसिलिस (Homo sapiens fossilis) मानते ...
- kromaignan mānav ko ādhunik vaigyānik vartamān mānav homo saipiyans-saipiyans kā antim sīdhā pūrvaj aur ādhunik mānav kī ek up-jāti homo saipiyans phosilis (Homo sapiens fossilis) mānte ...
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách
[sửa]Biến cách của होमो सैपियन्स (chỉ có số ít, thân từ phụ âm giống đực)
số ít | |
---|---|
dir. | होमो सैपियन्स homo saipiyans |
obl. | होमो सैपियन्स homo saipiyans |
voc. | होमो सैपियन्स homo saipiyans |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hindi
- Từ tiếng Hindi gốc Latinh Tân thời
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Hindi
- Mục tiếng Hindi có chứa nhiều từ
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Hindi có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hindi không đếm được
- Danh từ tiếng Hindi có thân từ phụ âm giống đực