Bước tới nội dung

আও

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

আও

  1. Ôi chao, chà.

Đồng nghĩa

[sửa]