কুদেতা
Giao diện
Tiếng Bengal
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh coup d'état. Dẫn xuất từ tiếng Pháp coup d’État.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]কুদেতা (kudeta)
Được vay mượn từ tiếng Anh coup d'état. Dẫn xuất từ tiếng Pháp coup d’État.
কুদেতা (kudeta)