Bước tới nội dung

পঢ়া

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʴɦa/, /pɔɦa/

Động từ

[sửa]

পঢ়া

  1. Đọc.
  2. Học, học tập.

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]