కుక్కుటి
Xem thêm: కక్కుట
Tiếng Telugu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Phạn कुक्कुटी (kukkuṭī).
Danh từ[sửa]
కుక్కుటి (kukkuṭi) gc (số nhiều కుక్కుటులు)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Telugu
- Từ tiếng Telugu vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Telugu gốc Phạn
- Danh từ
- Danh từ tiếng Telugu
- tiếng Telugu terms with redundant script codes
- tiếng Telugu entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Telugu
- Danh từ là dạng giống cái tương đương trong tiếng Telugu
- Gà/Tiếng Telugu
- Động vật giống cái/Tiếng Telugu