కోతి
Giao diện
Tiếng Telugu
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- కోఁతి (kōn̆ti)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]కోతి (kōti) ? (số nhiều కోతులు)
- Khỉ.
Đồng nghĩa
[sửa]- కపి (kapi)
- క్రోతి (krōti)
- మ్రానుద్రిమ్మరి (mrānudrimmari)
- వలీముఖము (valīmukhamu)
- వానరము (vānaramu)
- శాఖామృగము (śākhāmr̥gamu)
Từ dẫn xuất
[sửa]- కోతివన్నె (kōtivanne, “màu nâu”, nghĩa đen “màu khỉ”)
Tham khảo
[sửa]- "కోతి", Charles Philip Brown (1903), A Telugu-English dictionary, Madras: Promoting Christian Knowledge, tr. 327
Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Telugu có tham số thừa
- Mục từ tiếng Telugu có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Telugu có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Telugu/తి
- Vần tiếng Telugu/తి/2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Telugu
- Danh từ tiếng Telugu
- tiếng Telugu terms with redundant script codes
- tiếng Telugu entries with incorrect language header
- Mục tiếng Telugu yêu cầu giống
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Khỉ/Tiếng Telugu