Bước tới nội dung

അക്ഷിശ്രവസ്സ്

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Malayalam

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɐkʂiʃrɐʋɐssə̆/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

അക്ഷിശ്രവസ്സ് (akṣiśravassŭ)

  1. (higher register) Con rắn.
    Đồng nghĩa: പാമ്പ് (pāmpŭ)