ഉടനെ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Malayalam[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên cho mục này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó. So sánh với ഉടൻ (uṭaṉ). Cùng gốc với tiếng Tamil உடனே (uṭaṉē).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /uɖɐne/
  • (tập tin)

Phó từ[sửa]

ഉടനെ (uṭane)

  1. Sớm.
  2. Ngay.