Bước tới nội dung

sớm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːm˧˥ʂə̰ːm˩˧ʂəːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːm˩˩ʂə̰ːm˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

[sửa]

sớm

  1. kịp thời, không trễ
  2. vào lúc đầu của buổi sáng

Trái nghĩa

[sửa]
  1. trễ
  2. khuya, tối

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)