จะ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Phó từ[sửa]

  1. sẽ.
    คุณจะไปไหน — Bạn sẽ đi đâu?
    ปีหน้าจะมีรถรุ่นใหม่ — Năm sau sẽ có xe phiên bản mời.