Bước tới nội dung

ดูวาปูโละฮ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ดูวาปูโละฮ (duwa puloh)

  1. hai mươi.