Bước tới nội dung

ตีกฺาปูโละฮ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /tiɡa puloh/, [tiˈɡa puˈloh~puˈlʊh]

Số từ

[sửa]

ตีกฺาปูโละฮ (tiga puloh)

  1. ba mươi.