Bước tới nội dung

ทักษิณ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ

[sửa]
  1. Tên của cựu thủ tướng Thái bị đảo chính và sau bị chính phủ Thái Quốc truy nã tột phạm lạm dụng quyền chức (được làm thủ tướng từ ngày 9 tháng 2 năm 2001 tới 19 tháng 9 năm 2006).
    ทักษิณ ชินวัตร
  2. hướng nam (ít dùng)