Bước tới nội dung

นิสัย

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  1. tánh, tính, tính tình.
    คนนั้นมีนิสัยใจร้อน — Người đó có tánh nóng.
    แมวฉันมีนิสัยน่ารัก — Con mèo tôi có tánh dễ thương.