บูรพา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Danh từ[sửa]

  1. hướng đông, (ít dùng).
    มหาวิทยลัยบูรพา — Đại Học Đông

Đồng nghĩa[sửa]

  1. ตะวันออก