Bước tới nội dung

ประทับ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Động từ

[sửa]
  1. in dấu, làm vết, mộc
    ประทับเอกสาร – Mộc giấy tờ
  1. (từ hoàng gia) ở, ngồi