Bước tới nội dung

มหาสมุทรอินเดีย

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảมหาสมุทรอินเดีย
m h ā s m u d r ɒ i n e ɗ ī y
Âm vị
มะ-หา-สะ-หฺมุด-อิน-เดีย
m a – h ā – s a – h ̥ m u ɗ – ɒ i n – e ɗ ī y
Chuyển tựPaiboonmá-hǎa-sà-mùt-in-diia
Viện Hoàng giama-ha-sa-mut-in-dia
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ma˦˥.haː˩˩˦.sa˨˩.mut̚˨˩.ʔin˧.dia̯˧/(V)

Danh từ riêng

[sửa]

มหาสมุทรอินเดีย

  1. Ấn Độ Dương.