Bước tới nội dung

วางแผน

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /waːŋ˧.pʰɛːn˩˩˦/

Động từ

[sửa]

วางแผน

  1. Hoạch định.