Bước tới nội dung

อะไร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Phó từ

[sửa]
  1. , gì vậy, cái gì đây.
    คุณกำลังทำอะไร — Bạn đang làm gì?.
    มันคืออะไร — Nó là gì đây?.