เวียดนาม

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảเวียดนาม
e w ī y ɗ n ā m
Âm vị
เวียด-นาม
e w ī y ɗ – n ā m
Chuyển tựPaiboonwîiat-naam
Viện Hoàng giawiat-nam
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/wia̯t̚˥˩.naːm˧/(V)

Địa danh[sửa]

เวียดนาม

  1. Việt Nam.