Bước tới nội dung

เสื้อผ้า

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  1. áo.
    ฉันอยากใส่เสี้อผ้าสีชมพู — Tôi muốn mặc aó màu hồng.