Bước tới nội dung

แพง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Tính từ

[sửa]
  1. mắc, đắt
    ตลาดนั้นขายของแพง — Chợ đó bán đồ mắc.

Trái nghĩa

[sửa]
  1. ถูก