Bước tới nội dung

ກະເລັກ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ka(ʔ˧˥).lek̚˧]

Địa danh

[sửa]

ກະເລັກ

  1. Hy Lạp.