Bước tới nội dung

ການາດາ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [kaː˩(˧).naː˧˥.daː˩(˧)]

Địa danh

[sửa]

ການາດາ

  1. Canada.