Bước tới nội dung

ກຳປູເຈຍ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [kam˩(˧).puː˩(˧).t͡ɕiːə̯˩(˧)]

Địa danh

[sửa]

ກຳປູເຈຍ

  1. Campuchia.